Có tổng cộng: 74 tên tài liệu. | Bạo chúa Trung Hoa: | 951 | DAS.BC | 2008 |
| Thuật chế ngự gian tà của người Trung Hoa: | 951 | DAS.TC | 2008 |
| Thuật dùng người trong lịch sử Trung Hoa: | 951 | DAS.TD | 2008 |
| Mahatma Gandhi: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 954.035092 | NTHH.MG | 2021 |
| Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4: | 959.70076 | 4NTTN.VB | 2023 |
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta: | 959.70092 | QC.TD | 2007 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | NTT.L1 | 2020 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.9 | 959.7010922 | TBD.L9 | 2022 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.7012 | TNQT.L2 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | VD.L3 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013 | NDH.L8 | 2022 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.7013 | NTT.L10 | 2022 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7013 | PA.L6 | 2021 |
| Bà Triệu: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.BT | 2003 |
| Bà Triệu: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.BT | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7021092 | NDH.L12 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.13 | 959.7022092 | NQV.L13 | 2022 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.7023 | LVN.L11 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.20 | 959.7023 | LVN.L20 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7023 | LVN.L5 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.7 | 959.7023 | LVN.L7 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023 | TBD.L14 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | TNQT.L15 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.16 | 959.7023 | TNQT.L16 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.19 | 959.7023092 | LVN.L19 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.18 | 959.7023092 | NQC.L18 | 2022 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.17 | 959.7023092 | TNQT.L17 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.21 | 959.7024 | NDH.L21 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7024 | NDH.L4 | 2021 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.7024 | NQV.L26 | 2022 |