Có tổng cộng: 1006 tên tài liệu. | Nhịp sống đương đại - Thế giới số: Dành cho lứa tuổi 7+ | 302.231 | MN.NS | 2022 |
| Lardon, Julie | Thế giới tương lai - Mạng xã hội: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 302.30285 | LJ.TG | 2022 |
| Lê Phương Liên | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi: | 305.23 | LPL.BH | 2008 |
| Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.89593 | NTB.T1 | 2005 |
| Liu Yuchen | Khoa học cho lứa tuổi thiếu niên - Mười vạn câu hỏi vì sao: Văn hoá và đời sống: | 306 | LY.KH | 2021 |
| Martin Luther King: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 323.092 | CTHB.ML | 2021 |
| Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí | 332.024 | TN.TT | 2015 |
| Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so sánh - Hiệu sách của bố Tom | 332.024 | TN.TT | 2015 |
| Warren Buffett: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 332.6092 | OY.WB | 2022 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Thời tiết - Môi trường: Dành cho lứa tuổi 6+ | 333.7 | CDY.QK | 2022 |
| Lardon, Julie | Đa dạng sinh học: Dành cho lứa tuổi thiếu niên | 333.7 | LJ.DD | 2022 |
| Lê Thanh Hương | Mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21 - Thực vật: | 333.79 | LTH.MV | 2010 |
| Steve Jobs: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 338.76100416092 | KW.SJ | 2022 |
| Trần Sơn | Hỏi và đáp pháp luật giao thông đường bộ: | 343.59709 | TS.HV | 2009 |
| Barnabás Kész | Những nhà chinh phạt lừng danh: Từ Alexander Đại đế đến Napoleon Đệ nhất. Tập 2 | 355.00922 | BK.NN | 2016 |
| Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: 15 bí kíp giúp tớ an toàn | 362.767 | NHL.CN | 2021 |
| Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 2: | 363.1 | 2DDT.TL | 2021 |
| Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 3: | 363.1 | 3DDT.TL | 2022 |
| Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 4: | 363.1 | 4PMH.TL | 2023 |
| Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | NTA.CN | 2016 |
| Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: Dành cho lứa tuổi 6+ | 363.1 | NTA.CN | 2022 |
| Phạm Thị Thuý | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh: | 363.1193718 | PTT.KN | 2021 |
| Nhịp sống đương đại - Khủng bố: Dành cho lứa tuổi 7+ | 363.325 | MN.NS | 2022 |
| Meredith, Susan | Trái đất xanh tươi nói gì?: | 363.7 | MS.TD | 2017 |
| Quiz! Khoa học kì thú - Khủng hoảng rác thải: Dành cho lứa tuổi 6+ | 363.728 | SHY.QK | 2022 |
| Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý giảng dạy: Phiên bản 1.2.0 | 370 | .HD | 2012 |
| Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý hệ thống: | 370 | BTT.HD | 2012 |
| Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý học sinh: | 370 | LVT.HD | 2012 |
| Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý thiết bị: | 370 | NT.HD | 2012 |
| Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý thư viện: | 370 | NTT.HD | 2012 |