Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
98 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học / Đào Thái Lai, Nguyễn Việt Hồng, Vũ Dương Thuỵ .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 72tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15.000đ

  1. Ghép hình.  2. Trò chơi.  3. Tiểu học.  4. Giáo dục.  5. Bài tập.  6. [Sách tham khảo]
   372.5 .CT 2008
    ĐKCB: TK.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00022 (Sẵn sàng)  
2. Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn khoa học cấp tiểu học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo

  1. Khoa học.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.  4. [Sách tham khảo]
   372.5 .GD 2008
    ĐKCB: TK.00008 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Vở thực hành mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông( tổng ch.b.), Phạm Đình Bình ( ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 39tr. : hình vẽ, ảnh ; 20,5cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494530 / 16.000đ

  1. Thực hành.  2. Lớp 3.  3. Mĩ thuật.  4. [Vở thực hành Mĩ Thuật]
   I. Nguyễn Thị Huyền.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Đình Bình.
   372.52 3NTD.VT 2022
    ĐKCB: GK.00539 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00276 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Vở thực hành mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông ( Tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (Ch.b); Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền .- H. : Đại học sư phạm , 2021 .- 59tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045481080 / 19.000đ

  1. Thực hành.  2. Lớp 2.  3. Mĩ thuật.
   I. Nguyễn Hải Kiên (Ch.b);.   II. Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b).   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền..
   372.52 2NTD.VT 2021
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Thị Đông Tổng ch.b, Nguyễn Hải Kiên Ch.b, Phạm Đình Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 83tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045476055 / 15.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Huyền.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Hải Kiên.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52 2NTD.MT 2021
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 2 : Sách giáo khoa: (Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ - BGDĐT ngày 09/02/2021) / Nguyễn Thị Đông , Nguyễn Hải Kiên (Ch.b) ; Phạm Đình Bình, N guyễn Thị Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 83tr. ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045485279 / 15.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Mĩ thuật|  6. |lớp 2|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 2NTD.MT 2022
    ĐKCB: GK.00971 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
7. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Vở bài tập Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trịnh Đức Minh - Bạch Ngọc Diệp ( đồng Chủ biên),.... .- Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục , 2022 .- 67 tr. : minh hoạ ; 19cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040288400 / 15.000đ

  1. Lớp 1.  2. Mĩ thuật.  3. Vở bài tập.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Bạch Ngọc Diệp.   II. Đoàn Thị Mỹ Hương.   III. Trịnh Đức Minh.   IV. Nguyễn Quỳnh Nga.
   372.52 1BND.VB 2022
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
8. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trịnh Đức Minh - Bạch Ngọc Diệp (đồng Chủ biên),..... .- Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục , 2022 .- 72tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040288745 / 15.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Mĩ thuật.  3. Lớp 1.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đoàn Thị Mỹ Hương.   II. Nguyễn Gia Bảy.   III. Nguyễn Quỳnh Nga.   IV. Trần Thị Thu Trang.
   372.52 1DTMH.MT 2022
    ĐKCB: GK.00171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
9. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa / Đoàn Thị Mỹ Hương ( Tổng Ch.b), Trịnh Đức Minh- Bạch Ngọc Diệp (đồng Chủ biên),... .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2021 .- 72tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040238948 / 15.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Thị Thu Trang.   II. Nguyễn Quỳnh Nga.   III. Nguyễn Gia Bảy.   IV. Đoàn Thị Mỹ Hương.
   372.52 1DTMH.MT 2021
    ĐKCB: GK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
10. Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trinh Đức Minh, Bạch Ngọc Diệp (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 72tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040195456 / 15.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Quỳnh Nga.   II. Nguyễn Gia Bảy.   III. Bạch Ngọc Diệp.   IV. Đoàn Thị Mỹ Hương.
   372.52 1NQN.MT 2020
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
11. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Bình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119 tr. ; 24 cm .- (Cánh Diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể đối với môn Mĩ thuật 4: Sự thú vị của màu sắc; sự kết hợp thú vị của các vật liệu hình, khối khác nhau; Họa tiết và trang phục.....
   ISBN: 9786045463192 / 35000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hải Kiên.   II. Nguyễn Thị Huyền.   III. Nguyễn Thị Đông.   IV. Phạm Bình Bình.
   372.52044 4NHK.MT 2023
    ĐKCB: NV.00112 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00108 (Sẵn sàng)  
12. Mĩ thuật 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 127tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499429 / 30000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 3|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.   IV. Nguyễn Hải Kiên.
   372.5 3NTD.MT 2022
    ĐKCB: NV.00238 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00089 (Sẵn sàng)  
13. Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản (chủ biên), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980318325 / 8500đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Đàm Luyện.   II. Bùi Đỗ Thuật.   III. Bạch Ngọc Diệp.   IV. Nguyễn Đức Toàn.
   372.5 5NHH.MT 2006
    ĐKCB: NV.00166 (Đang mượn)  
14. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980001158 / 12300đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   372.5 5BPN.KH 2010
    ĐKCB: NV.00175 (Sẵn sàng)  
15. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2006 .- 224tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618295 / 10500đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   372.5 5BPN.KH 2006
    ĐKCB: NV.00176 (Sẵn sàng)  
16. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980618349 / 4800đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hùynh Liễu.   II. Trần Thị Thu.
   372.5 5DC.KT 2006
    ĐKCB: NV.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00177 (Sẵn sàng)  
17. Vở bài tập Mĩ thuật 1 / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng.ch.b.), Trịnh Đức Minh, Bạch Ngọc Diệp(đồng c.b),Nguyễn Gia Bảy... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040223975 / 15000đ

  1. Vở bài tập.  2. Mĩ thuật.  3. Lớp 1.
   372.52 1.VB 2020
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00115 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
18. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trinh Đức Minh, Bạch Ngọc Diệp (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 79tr. : minh hoạ ; 28.5cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình và phương pháp dạy học môn mĩ thuật lớp 1, hướng dẫn sử dụng sách giáo viên và tổ chức dạy học theo các chủ đề: môn mĩ thuật của em, màu sắc và chấm, sự thú vị của nét, sáng tạo với chấm, nét, màu sắc, các hình cơ bản, lá cây, những hình khối khác nhau và trường học yêu thương
   ISBN: 9786040215819 / 29000đ

  1. Lớp 1.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Mĩ thuật.
   I. Đoàn Thị Mỹ Hương.   II. Trịnh Đức Minh.   III. Bạch Ngọc Diệp.   IV. Nguyễn Gia Bảy.
   372.52044 1DTMH.MT 2020
    ĐKCB: NV.00224 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00002 (Sẵn sàng)  
19. Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Nguyễn Hải Kiên (ch.b) .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 160tr ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045480960 / 35000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 2|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52044 2NTD.MT 2021
    ĐKCB: NV.00209 (Đang mượn)  
    ĐKCB: NV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.00045 (Sẵn sàng)  
20. Hỏi - đáp về dạy học môn mĩ thuật ở các lớp 1, 2, 3 / Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Trịnh Đức Minh... ; Nguyễn Quốc Toản ch.b. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 100tr. : bảng ; bảng, tranh vẽ
  Tóm tắt: Gồm 83 câu hỏi và trà lời về phương pháp dạy học và nội dung môn học Mỹ thuật ở các lớp 1, 2, 3 theo các chủ đề vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, tập nặn tạo dáng tự do, thưởng thức mỹ thuật
/ 14000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. Lớp 2.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Lớp 3.
   I. Đàm Luyện.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.   III. Trịnh Đức Minh.   IV. Triệu Khắc Lễ.
   372.5 DL.H- 2009
    ĐKCB: TK.00127 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00130 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»