| 1 | TN.00073 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 2 | TN.00074 | Rodari, Gianni | Giữa trời chiếc bánh gatô/ Gianni Rodari ; Võ Nhu dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
| 3 | TN.00075 | Nhâm Hà Vân | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật/ Nhâm Hà Vân s.t., b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
| 4 | TN.00076 | Rodari, Gianni | Giữa trời chiếc bánh gatô/ Gianni Rodari ; Võ Nhu dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
| 5 | TN.00079 | Rodari, Gianni | Giữa trời chiếc bánh gatô/ Gianni Rodari ; Võ Nhu dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
| 6 | TN.00080 | Nhâm Hà Vân | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật/ Nhâm Hà Vân s.t., b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
| 7 | TN.00098 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
| 8 | TN.00233 | Ludwig, Trudy | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào?: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Trudy Ludwig ; Minh hoạ: Beth Adams ; Hoàng Thị Minh Quyên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
| 9 | TN.00234 | Ludwig, Trudy | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào?: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Trudy Ludwig ; Minh hoạ: Beth Adams ; Hoàng Thị Minh Quyên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
| 10 | TN.00333 | Nguyễn Mạnh Thái | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
| 11 | TN.00334 | Nguyễn Mạnh Thái | Cây tre trăm đốt: Truyện tranh | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
| 12 | TN.00335 | Nguyễn Mạnh Thái | Sự tích hồ gươm/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ thuật | 2017 |
| 13 | TN.00336 | Nguyễn Mạnh Thái | Sự tích hồ gươm/ Nguyễn Mạnh Thái | Mỹ thuật | 2017 |
| 14 | TN.00342 | | Công chúa và quả bóng vàng: The Princess and the golden ball : Truyện cổ tích Trung Đông : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
| 15 | TN.00343 | | Alice ở xứ sở thần tiên: Alice in wonderland : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
| 16 | TN.00344 | | Người thổi sáo thành Hamelin: The pied piper : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
| 17 | TN.00345 | | Ngỗng và rùa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 18 | TN.00346 | | Ngỗng và rùa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 19 | TN.00347 | | Ngỗng và rùa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 20 | TN.00348 | | Ngỗng và rùa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 21 | TN.00349 | | Con sư tử bị bệnh: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
| 22 | TN.00350 | | Con sư tử bị bệnh: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
| 23 | TN.00351 | | Con sư tử bị bệnh: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
| 24 | TN.00352 | | Con sư tử bị bệnh: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2014 |
| 25 | TN.00353 | Đặng Ngọc Thanh Thảo - An Bình | Con gấu và hai người bạn/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình biên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 26 | TN.00354 | Đặng Ngọc Thanh Thảo - An Bình | Con gấu và hai người bạn/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình biên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 27 | TN.00355 | Đặng Ngọc Thanh Thảo - An Bình | Con gấu và hai người bạn/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình biên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 28 | TN.00356 | Đặng Ngọc Thanh Thảo - An Bình | Con gấu và hai người bạn/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình biên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 29 | TN.00357 | | Hai cha con và con lừa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 30 | TN.00358 | | Hai cha con và con lừa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 31 | TN.00359 | | Hai cha con và con lừa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 32 | TN.00360 | | Hai cha con và con lừa/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 33 | TN.00361 | | Con lừa và con chó nhỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Thế Giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 34 | TN.00362 | | Con lừa và con chó nhỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Thế Giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 35 | TN.00363 | | Con lừa và con chó nhỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Thế Giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 36 | TN.00364 | | Con lừa và con chó nhỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Thế Giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 37 | TN.00365 | | Chuột đồng và chuột nhà: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 38 | TN.00366 | | Chuột đồng và chuột nhà: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 39 | TN.00367 | | Chuột đồng và chuột nhà: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 40 | TN.00368 | | Chuột đồng và chuột nhà: Truyện tranh/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 41 | TN.00369 | | Rùa và thỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 42 | TN.00370 | | Rùa và thỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 43 | TN.00371 | | Rùa và thỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 44 | TN.00372 | | Rùa và thỏ/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình; Biên soạn: First News. | Nxb. Trẻ | 2014 |
| 45 | TN.00383 | | Điều ước gửi các vì sao/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 46 | TN.00384 | | Điều ước gửi các vì sao/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 47 | TN.00385 | | Điều ước gửi các vì sao/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 48 | TN.00386 | | Số phận hai hạt mầm/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 49 | TN.00387 | | Số phận hai hạt mầm/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 50 | TN.00388 | | Số phận hai hạt mầm/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 51 | TN.00389 | | Thế giới trong ngăn tủ/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 52 | TN.00390 | | Thế giới trong ngăn tủ/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 53 | TN.00391 | | Thế giới trong ngăn tủ/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 54 | TN.00392 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 55 | TN.00393 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 56 | TN.00394 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 57 | TN.00395 | | Công chúa cũng biết buồn/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 58 | TN.00396 | | Công chúa cũng biết buồn/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 59 | TN.00397 | | Công chúa cũng biết buồn/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
| 60 | TN.00398 | | Ông ơi, tại sao cháu không được làm điều mình muốn?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 61 | TN.00399 | | Ông ơi, tại sao cháu không được làm điều mình muốn?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 62 | TN.00400 | | Ông ơi, tại sao cháu không được làm điều mình muốn?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 63 | TN.00401 | | Bố ơi, tại sao bố yêu con?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 64 | TN.00402 | | Bố ơi, tại sao bố yêu con?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 65 | TN.00403 | | Bố ơi, tại sao bố yêu con?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 66 | TN.00404 | Oscar Brenifier | Mẹ ơi, tại sao con có mặt trên đời?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 67 | TN.00405 | Oscar Brenifier | Mẹ ơi, tại sao con có mặt trên đời?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 68 | TN.00406 | Oscar Brenifier | Mẹ ơi, tại sao con có mặt trên đời?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 69 | TN.00407 | | Cô ơi, tại sao con phải đi học?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 70 | TN.00408 | | Cô ơi, tại sao con phải đi học?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 71 | TN.00409 | | Cô ơi, tại sao con phải đi học?/ Lời kể: Oscar Brenifier ; Minh hoạ: Delphine Durand ; Bùi Thị Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
| 72 | TN.00410 | | Điện thoại thần kì/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
| 73 | TN.00411 | | Mọt sách thông thái/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
| 74 | TN.00412 | | Mọt sách thông thái/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
| 75 | TN.00413 | | Michelangelo/ Kiều Vân dịch | Mỹ thuật | 2014 |
| 76 | TN.00414 | | Michelangelo/ Kiều Vân dịch | Mỹ thuật | 2014 |
| 77 | TN.00415 | | Michael Jackson/ Kiều Vân dịch | Mỹ thuật | 2014 |
| 78 | TN.00416 | | Michael Jackson/ Kiều Vân dịch | Mỹ thuật | 2014 |
| 79 | TN.00417 | NGÔ DIỆU CHÂU | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 80 | TN.00418 | NGÔ DIỆU CHÂU | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 81 | TN.00419 | | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 82 | TN.00420 | | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 83 | TN.00421 | | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 84 | TN.00422 | | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
| 85 | TN.00423 | | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
| 86 | TN.00424 | | Chuột Típ đến thăm ông bà: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 87 | TN.00425 | | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 88 | TN.00426 | | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 89 | TN.00427 | | Chuột Típ không muốn chia sẻ đồ chơi: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 90 | TN.00428 | | Chuột Típ không muốn chia sẻ đồ chơi: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 91 | TN.00429 | | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 92 | TN.00430 | | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 93 | TN.00431 | | Chuột Típ bị bắt nạt: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 94 | TN.00432 | | Chuột Típ bị bắt nạt: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 95 | TN.00433 | | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 96 | TN.00434 | | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 97 | TN.00435 | | Chuột Típ đi học muộn: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 98 | TN.00436 | | Chuột Típ đi học muộn: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 99 | TN.00437 | | Chuột Típ - Típ ơi, đừng sợ!: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 100 | TN.00438 | | Chuột Típ - Típ ơi, đừng sợ!: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 101 | TN.00439 | | Chuột Típ - Típ ơi, đừng sợ!: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 102 | TN.00440 | | Chuột Típ - không muốn đi bác sĩ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 103 | TN.00441 | | Chuột Típ - không muốn đi bác sĩ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 104 | TN.00442 | | Chuột Típ - không muốn đi bác sĩ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 105 | TN.00443 | | Chuột Típ - không muốn chải răng: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 106 | TN.00444 | | Chuột Típ - không muốn chải răng: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 107 | TN.00445 | | Chuột Típ - không muốn chải răng: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 108 | TN.00446 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 109 | TN.00447 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 110 | TN.00448 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 111 | TN.00449 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 112 | TN.00450 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 113 | TN.00451 | | Chuột Típ - không muốn ngủ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 114 | TN.00452 | | Chuột Típ - không muốn mẹ đi làm: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 115 | TN.00453 | | Chuột Típ - không muốn mẹ đi làm: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 116 | TN.00454 | | Chuột Típ - không muốn mẹ đi làm: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 117 | TN.00455 | | Chuột Típ - đến thăm ông bà: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 118 | TN.00456 | | Sinh nhật của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 119 | TN.00457 | | Sinh nhật của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 120 | TN.00458 | | Sinh nhật của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 121 | TN.00459 | | Sinh nhật của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 122 | TN.00460 | | Chuột Típ - có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 123 | TN.00461 | | Chuột Típ - có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 124 | TN.00462 | | Chuột Típ - có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 125 | TN.00463 | | Chuột Típ - nói dối: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 126 | TN.00464 | | Chuột Típ - nói dối: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 127 | TN.00465 | | Chuột Típ - nói dối: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2015 |
| 128 | TN.00466 | | Bướm mặt trăng: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh, lời: Bích Khoa | Kim Đồng | 2016 |
| 129 | TN.00467 | | Bướm mặt trăng: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh, lời: Bích Khoa | Kim Đồng | 2016 |
| 130 | TN.00468 | | Bướm mặt trăng: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh, lời: Bích Khoa | Kim Đồng | 2016 |
| 131 | TN.00469 | | Khu vườn của Chi: Giải nhì : Truyện tranh/ Tranh: Lê Thanh Tùng ; Lời: Đặng Ngọc Minh Trang | Kim Đồng | 2016 |
| 132 | TN.00470 | | Khu vườn của Chi: Giải nhì : Truyện tranh/ Tranh: Lê Thanh Tùng ; Lời: Đặng Ngọc Minh Trang | Kim Đồng | 2016 |
| 133 | TN.00471 | | Khu vườn của Chi: Giải nhì : Truyện tranh/ Tranh: Lê Thanh Tùng ; Lời: Đặng Ngọc Minh Trang | Kim Đồng | 2016 |
| 134 | TN.00472 | | Đảo: Hay "Cuộc phiêu lưu kì lạ trên lưng cá voi" : Giải nhất : Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2016 |
| 135 | TN.00473 | | Đảo: Hay "Cuộc phiêu lưu kì lạ trên lưng cá voi" : Giải nhất : Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2016 |
| 136 | TN.00474 | | Đảo: Hay "Cuộc phiêu lưu kì lạ trên lưng cá voi" : Giải nhất : Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2016 |
| 137 | TN.00475 | Exupéry, Atoine de Saint | Những cuộc gặp gỡ của Hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Atoine de Saint Exupéry ; Người dịch: Lê Thu Hằng | Dân trí | 2016 |
| 138 | TN.00476 | Exupéry, Atoine de Saint | Những cuộc gặp gỡ của Hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Atoine de Saint Exupéry ; Người dịch: Lê Thu Hằng | Dân trí | 2016 |
| 139 | TN.00477 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé - Kể chuyện bé nghe/ Saint Exupéry ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
| 140 | TN.00478 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé - Kể chuyện bé nghe/ Saint Exupéry ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
| 141 | TN.00479 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé - Kể chuyện bé nghe/ Saint Exupéry ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
| 142 | TN.00480 | Studio Escletxa | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 143 | TN.00481 | Studio Escletxa | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 144 | TN.00482 | | Alice ở xứ sở thần tiên/ Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 145 | TN.00483 | | Alice ở xứ sở thần tiên/ Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 146 | TN.00484 | | Alice ở xứ sở thần tiên/ Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 147 | TN.00485 | | Nàng công chúa trên đồi pha lê: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 148 | TN.00486 | | Nàng công chúa trên đồi pha lê: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 149 | TN.00487 | | Nàng công chúa trên đồi pha lê: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 150 | TN.00488 | | Bé tí hon: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 151 | TN.00489 | | Bé tí hon: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 152 | TN.00490 | | Bé tí hon: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 153 | TN.00491 | | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 154 | TN.00492 | | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 155 | TN.00493 | | Phù thuỷ xứ Oz: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 156 | TN.00494 | | Chàng kẹp hồ đào và vua chuột: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 157 | TN.00495 | | Chàng kẹp hồ đào và vua chuột: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 158 | TN.00496 | | Chàng kẹp hồ đào và vua chuột: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 159 | TN.00497 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 160 | TN.00498 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 161 | TN.00499 | | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 162 | TN.00500 | | Những cuộc phiêu lưu của Peter Pan: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 163 | TN.00501 | | Những cuộc phiêu lưu của Peter Pan: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 164 | TN.00502 | | Giáng sinh yêu thương: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 165 | TN.00503 | | Giáng sinh yêu thương: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 166 | TN.00504 | | Giáng sinh yêu thương: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 167 | TN.00505 | | Bà chúa Tuyết: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 168 | TN.00506 | | Bà chúa Tuyết: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 169 | TN.00507 | | Bà chúa Tuyết: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
| 170 | TN.00508 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
| 171 | TN.00509 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Hạt gạo làng ta/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Kaa Illustration | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
| 172 | TN.00510 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Hạt gạo làng ta/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Kaa Illustration | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
| 173 | TN.00511 | Makoto Yamada | Chiếc hộp cứu thương: Hướng dẫn cách xử lý vết thương : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Makoto Yamada ; Minh hoạ: Genichiro Yagyu ; Chi Anh dịch | Phụ nữ | 2018 |
| 174 | TN.00512 | Makoto Yamada | Chiếc hộp cứu thương: Hướng dẫn cách xử lý vết thương : Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Makoto Yamada ; Minh hoạ: Genichiro Yagyu ; Chi Anh dịch | Phụ nữ | 2018 |
| 175 | TN.00513 | Daywalt, Drew | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết lời, Oliver Jeffers vẽ tranh ; Mô Chi dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
| 176 | TN.00514 | Daywalt, Drew | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết lời, Oliver Jeffers vẽ tranh ; Mô Chi dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
| 177 | TN.00515 | | Em vào bếp - Pasta (Mỳ Ý)/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 178 | TN.00516 | | Em vào bếp - Pasta (Mỳ Ý)/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 179 | TN.00517 | | Em vào bếp - Món ăn nhẹ/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 180 | TN.00518 | | Em vào bếp - Món ăn nhẹ/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 181 | TN.00519 | | Em vào bếp - Món ăn nhẹ/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 182 | TN.00520 | | Em vào bếp - Tráng miệng/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 183 | TN.00521 | | Em vào bếp - Tráng miệng/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 184 | TN.00522 | | Em vào bếp - Tráng miệng/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 185 | TN.00523 | | Em vào bếp - Sa lát/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 186 | TN.00524 | | Em vào bếp - Sa lát/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 187 | TN.00525 | | Em vào bếp - Sa lát/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 188 | TN.00526 | | Em vào bếp - Giải khát/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 189 | TN.00527 | | Em vào bếp - Giải khát/ Lan Hương dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam | 2014 |
| 190 | TN.00528 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.5 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 191 | TN.00529 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.5 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 192 | TN.00530 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.5 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 193 | TN.00531 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Lê Thị Lan Hương. T.4 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 194 | TN.00532 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Lê Thị Lan Hương. T.4 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 195 | TN.00533 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên. T.3 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 196 | TN.00534 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên. T.3 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 197 | TN.00535 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên. T.2 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 198 | TN.00536 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên. T.2 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 199 | TN.00537 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Đỗ An Nhiên. T.2 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 200 | TN.00538 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.1 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 201 | TN.00539 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.1 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 202 | TN.00540 | Minemura Ryoko | Phép ứng xử dành cho trẻ em/ Lời, tranh: Minemura Ryoko ; Người dịch: Nguyễn Thu Hương. T.1 | Khoa học Xã hội | 2016 |
| 203 | TN.00541 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
| 204 | TN.00542 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
| 205 | TN.00543 | | Lợn con và vi khuẩn: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
| 206 | TN.00544 | Laurent, Trancoise | Thuần hóa những chú ngựa/ Trancoise Laurent, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 207 | TN.00545 | Laurent, Trancoise | Thuần hóa những chú ngựa/ Trancoise Laurent, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 208 | TN.00546 | Laurent, Trancoise | Thuần hóa những chú ngựa/ Trancoise Laurent, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 209 | TN.00547 | | Nóng như là núi lửa: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 210 | TN.00548 | | Nóng như là núi lửa: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 211 | TN.00549 | | Nóng như là núi lửa: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 212 | TN.00550 | | Những loài cây ra hoa: Dành cho độ tuổi 5+/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 213 | TN.00551 | | Những loài cây ra hoa: Dành cho độ tuổi 5+/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 214 | TN.00552 | | Những loài cây ra hoa: Dành cho độ tuổi 5+/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 215 | TN.00553 | | Những ngôi sao kỳ vĩ: Dành cho độ tuổi 5+/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 216 | TN.00554 | | Những ngôi sao kỳ vĩ: Dành cho độ tuổi 5+/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 217 | TN.00555 | | Những ngôi sao kỳ vĩ: Dành cho độ tuổi 5+/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 218 | TN.00556 | Trancesconi, Michel | Theo đàn chim di trú/ Michel Trancesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
| 219 | TN.00557 | Trancesconi, Michel | Theo đàn chim di trú/ Michel Trancesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
| 220 | TN.00558 | Trancesconi, Michel | Theo đàn chim di trú/ Michel Trancesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
| 221 | TN.00559 | Michel Francesconi - Capuchine Mazille | Các loài vật ngủ đông: Dành cho độ tuổi 5+/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 222 | TN.00560 | Michel Francesconi - Capuchine Mazille | Các loài vật ngủ đông: Dành cho độ tuổi 5+/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 223 | TN.00561 | Michel Francesconi - Capuchine Mazille | Các loài vật ngủ đông: Dành cho độ tuổi 5+/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 224 | TN.00562 | Gomef, Christelle Huet | Giọt nước chạy vòng quanh/ Christelle Huet Gomef, Emmanuelle Houssais ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
| 225 | TN.00563 | Gomef, Christelle Huet | Giọt nước chạy vòng quanh/ Christelle Huet Gomef, Emmanuelle Houssais ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
| 226 | TN.00564 | Mây | Trời sắp mưa hay nắng: Dành cho độ tuổi 5+/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 227 | TN.00565 | Mây | Trời sắp mưa hay nắng: Dành cho độ tuổi 5+/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 228 | TN.00566 | Mây | Trời sắp mưa hay nắng: Dành cho độ tuổi 5+/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 229 | TN.00567 | Hoàng Nhụy | Chúc ngon miệng muôn loài: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 230 | TN.00568 | Hoàng Nhụy | Chúc ngon miệng muôn loài: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 231 | TN.00569 | Hoàng Nhụy | Chúc ngon miệng muôn loài: Dành cho độ tuổi 5+/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
| 232 | TN.00570 | Y Phù | Bé cà chua tốt bụng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ. | Phụ nữ | 2016 |
| 233 | TN.00578 | | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
| 234 | TN.00579 | Y Phù | Bé cà chua tốt bụng: Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Y Phù ; Minh họa: Cao Thanh, Vương Siêu ; Hoàng Thuỷ dịch ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ. | Phụ nữ | 2016 |
| 235 | TN.00654 | | Lợn con và vi khuẩn: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
| 236 | TN.00878 | Nguyễn Hoàng Tùng | Chú cá trong bụng: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Hoàng Tùng; Tranh: Lá Studio | Văn học | 2016 |