| 1 | TK.01253 | | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 2 | TK.01254 | | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 3 | TK.01255 | | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 4 | TK.01256 | | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 5 | TK.01257 | | Truyện đọc lớp 2: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 6 | TK.01258 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 7 | TK.01259 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 8 | TK.01260 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 9 | TK.01261 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 10 | TK.01262 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 11 | TK.01263 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 12 | TK.01264 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 13 | TK.01265 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 14 | TK.01266 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 15 | TK.01267 | | Truyện đọc Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 16 | TK.01268 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 17 | TK.01269 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 18 | TK.01270 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 19 | TK.01271 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 20 | TK.01272 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 21 | TK.01273 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 22 | TK.01274 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 23 | TK.01275 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 24 | TK.01276 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 25 | TK.01277 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.1 | Đại học Huế | 2022 |
| 26 | TK.01278 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 27 | TK.01279 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 28 | TK.01280 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 29 | TK.01281 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 30 | TK.01282 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 31 | TK.01283 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 32 | TK.01284 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 33 | TK.01285 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 34 | TK.01286 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 35 | TK.01287 | | Giúp em học Tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà,Vũ Trọng Đông. T.2 | Đại học Huế | 2022 |
| 36 | TK.01298 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 37 | TK.01299 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 38 | TK.01300 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 39 | TK.01301 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 40 | TK.01302 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 41 | TK.01303 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 42 | TK.01304 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 43 | TK.01305 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 44 | TK.01306 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 45 | TK.01307 | | Giúp em học toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích, Đỗ Đức Bình, Nguyễn Cẩm Ly, Trần Thúy Ngà. T.1 | Đại học Huế | 2024 |
| 46 | TK.01318 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 47 | TK.01319 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 48 | TK.01320 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 49 | TK.01321 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 50 | TK.01322 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 51 | TK.01323 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 52 | TK.01324 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 53 | TK.01325 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 54 | TK.01326 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 55 | TK.01327 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 56 | TK.01328 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 57 | TK.01329 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 58 | TK.01330 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 59 | TK.01331 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 60 | TK.01332 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 61 | TK.01333 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 62 | TK.01334 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 63 | TK.01335 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 64 | TK.01336 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 65 | TK.01337 | | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
| 66 | TK.01338 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 67 | TK.01339 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 68 | TK.01340 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 69 | TK.01341 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 70 | TK.01342 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 71 | TK.01343 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 72 | TK.01344 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 73 | TK.01345 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 74 | TK.01346 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 75 | TK.01347 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 76 | TK.01348 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 77 | TK.01349 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 78 | TK.01350 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 79 | TK.01351 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 80 | TK.01352 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 81 | TK.01353 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 82 | TK.01354 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 83 | TK.01355 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 84 | TK.01356 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 85 | TK.01357 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 86 | TK.01358 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 87 | TK.01359 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 88 | TK.01360 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 89 | TK.01361 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 90 | TK.01362 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 91 | TK.01363 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 92 | TK.01364 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 93 | TK.01365 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 94 | TK.01366 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 95 | TK.01367 | | Truyện đọc lớp 1: Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Phạm Kim Chung, Phúc Hoàng, Nguyễn Trọng Sáng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
| 96 | TK.01368 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 97 | TK.01369 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 98 | TK.01370 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 99 | TK.01384 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 100 | TK.01385 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 101 | TK.01386 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 102 | TK.01387 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 103 | TK.01388 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 104 | TK.01389 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 105 | TK.01390 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 106 | TK.01391 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 107 | TK.01392 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 108 | TK.01393 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 109 | TK.01394 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 110 | TK.01395 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 111 | TK.01396 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 112 | TK.01397 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 113 | TK.01398 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 114 | TK.01399 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 115 | TK.01400 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 116 | TK.01401 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 117 | TK.01402 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 118 | TK.01403 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 119 | TK.01404 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 120 | TK.01405 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 121 | TK.01406 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 122 | TK.01407 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 123 | TK.01408 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 124 | TK.01409 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 125 | TK.01410 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 126 | TK.01502 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 127 | TK.01503 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 128 | TK.01504 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 129 | TK.01505 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 130 | TK.01506 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 131 | TK.01507 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 132 | TK.01508 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 133 | TK.01509 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 134 | TK.01510 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 135 | TK.01511 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 136 | TK.01512 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 137 | TK.01513 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 138 | TK.01514 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 139 | TK.01515 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 140 | TK.01516 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 141 | TK.01517 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 142 | TK.01518 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 143 | TK.01519 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 144 | TK.01520 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 145 | TK.01521 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 146 | TK.01522 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 147 | TK.01523 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 148 | TK.01524 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 149 | TK.01525 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 150 | TK.01526 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 151 | TK.01527 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 152 | TK.01528 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 153 | TK.01529 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 154 | TK.01530 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 155 | TK.01531 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 156 | TK.01532 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 157 | TK.01533 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 158 | TK.01534 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 159 | TK.01535 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 160 | TK.01536 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 161 | TK.01537 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 162 | TK.01538 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 163 | TK.01539 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 164 | TK.01540 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
| 165 | TK.01541 | | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Đỗ Đức Bình, Hồ Thị Thu Hà, Trần Thúy Ngà, Nguyễn Thị Thanh Sơn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |